Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nong Rawiang/Nong Rawiang, Mueang Nakhon Ratchasima/อำเภอเมืองนครราชสีมา, Nakhon Ratchasima/นครราชสี
- Mã bưu chính : 30000
- Vùng 1 : Northeast/ภาคอีสาน
- Vùng 2 : Nakhon Ratchasima/นครราชสีมา
- Vùng 3 : Mueang Nakhon Ratchasima/อำเภอเมืองนครราชสีมา
- Vùng 4 : Nong Rawiang/Nong Rawiang
- Quốc gia : Thái Lan
- Mã vùng (ISO2) : : TH-30
- Ngôn ngữ : : English (EN)
- Múi giờ : : Asia/Bangkok
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+7
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nong Rawiang/Nong Rawiang, Mueang Nakhon Ratchasima/อำเภอเมืองนครราชสีมา, Nakhon Ratchasima/นครราชสี, Mã bưu chính : 30000,Nằm ở vị trí ,Nong Rawiang/Nong Rawiang,Mueang Nakhon Ratchasima/อำเภอเมืองนครราชสีมา,Nakhon Ratchasima/นครราชสีมา,Northeast/ภาคอีสาน Thái Lan
Bản đồ
Liên quan
- 30000 - Paru Yai/Paru Yai, Mueang Nakhon Ratchasima/อำเภอเมืองนครราชสีมา, Nakhon Ratchasima/นครราชสีมา, Nort
- 30000 - Phanao/Phanao, Mueang Nakhon Ratchasima/อำเภอเมืองนครราชสีมา, Nakhon Ratchasima/นครราชสีมา, Northeas
- 30000 - Pho Klang/Pho Klang, Mueang Nakhon Ratchasima/อำเภอเมืองนครราชสีมา, Nakhon Ratchasima/นครราชสีมา, No
- 30000 - Phon Krang/Phon Krang, Mueang Nakhon Ratchasima/อำเภอเมืองนครราชสีมา, Nakhon Ratchasima/นครราชสีมา,
- 30000 - Putsa/Putsa, Mueang Nakhon Ratchasima/อำเภอเมืองนครราชสีมา, Nakhon Ratchasima/นครราชสีมา, Northeast/
- 30000 - Si Mum/Si Mum, Mueang Nakhon Ratchasima/อำเภอเมืองนครราชสีมา, Nakhon Ratchasima/นครราชสีมา, Northeas
- 30000 - Suranaree/Suranaree, Mueang Nakhon Ratchasima/อำเภอเมืองนครราชสีมา, Nakhon Ratchasima/นครราชสีมา, No
- 30000 - Talat/Talat, Mueang Nakhon Ratchasima/อำเภอเมืองนครราชสีมา, Nakhon Ratchasima/นครราชสีมา, Northeast/